Đèn led âm trần 5W D95 80081 Philips là một trong những sản phẩm cao cấp nhất hiện nay, với thiết kế tinh tế, hiện đại, chất liệu làm từ nhôm đúc cao cấp tạo ra một sản phẩm mỏng gọn,chắc chắn. Bề mặt đèn được nhấn bởi lớp viền bạc làm cho sản phẩm trở lên sắc xảo, tinh tế hơn, làm nổi bật hơn căn nhà bạn.
Sản phẩm có thiết kế sang trọng phù hợp cho các không gian như căn hộ, biệt thự, khách sạn, văn phòng, trung tâm thương mại….
Tiết kiệm lên đến 80% điện năng so với sử dụng các loại đèn thông thường như bóng sợi đốt, bóng compact… Giảm thiểu chi phí điện đáng kể cho gia đình.
Tuổi thọ đèn downlight 80081 Philips có thể lên đến 20.000h tương đương với khoảng thời gian chiếu sáng 15 năm, trung bình 5h/ngày. Giúp bạn giảm thiểu tối đa các chi phí phát sinh như: chi phí sửa chữa, bảo trì, chi phí thay mới…giúp bạn yên tâm và hài lòng với sản phẩm.
Đèn downlight âm trần 80081 Philips nổi bật với viền bạc sang trọng làm điểm nhấn cho sản phẩm.
Đèn led downlight 5w 80081 Philips được thiết kế đồng bộ liền khối từ nhôm đúc cao cấp, bề mặt được phủ 1 lớp sơn cách điện giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. sản phẩm có thiết kế chắc chắn, gọn nhẹ, có khóa cài để đảm bào an toàn và thuận tiện khi lắp đặt.
Đèn âm trần Philips sử dụng tấm phản quang lớn bằng chất liệu PMMA chống lóa, phân bổ ánh sáng đồng đều với góc chiếu rộng cho ánh sáng phát ra êm dịu, không chói mắt, không bị nhấp nháy.
Sản phẩm đèn âm trần 5w 80081 Philips tích hợp công nghệ led tiên tiến, kết hợp với bộ tản nhiệt chất lượng cao giúp sản phẩm giữ được hiệu suất phát quang cao và không bị nhấp nháy sau thời gian dài sử dụng.
An toàn khi sử dụng, thân thiện với môi trường như: không chứa các tia hồng ngoại hay tử ngoại, không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, không gây chói mắt, không nhấp nháy khi sử dụng và đặc biệt khống chứa ánh sáng xanh gây hại cho mắt.
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | |||||||
Điện áp (V) |
Công suất (W) |
Tuổi thọ (h) |
Quang thông (lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đường kính (mm) | Chiều cao đèn (mm) | Cắt lỗ (mm) |
100-240 | 5 | 20,000 |
300 350 |
75 |
2700k 4000k 6500k |
80 | 105 | 66 | 95 |